Vui lòng dùng định danh này để trích dẫn hoặc liên kết đến tài liệu này:
https://dspace.ctu.edu.vn/jspui/handle/123456789/118193
Nhan đề: | Xây dựng qui trình phân tích nhóm Polychlorinated biphenyls (PCB) trong thực phẩm bằng sắc kí khí ghép khối phổ (GC-MS/MS). |
Tác giả: | Nguyễn, Thị Ánh Hồng Tiêu, Triển Đạt Nguyễn, Thị Kim Yến |
Từ khoá: | Hóa học |
Năm xuất bản: | 2025 |
Nhà xuất bản: | Đại học Cần Thơ |
Tóm tắt: | Xây dựng qui trình phân tích nhóm Polychlorinated biphenyls (PCB) trong thực phẩm bằng sắc kí khí ghép khối phổ (GC-MS/MS). Nhằm mục Được thực hiện nhằm mục đích, xây dựng quy trình phân tích dư lượng hóa chất từ PCB 28 đến PCB 180 thuộc nhóm Polychlorinated biphenyls trong sản phẩm tôm, cá và thịt lợn bằng hệ thống sắc ký khí ghép hai lần khối phổ Thẩm định quy trình phân tích bằng GC/MS-MS cho tính đặc hiệu cao, đường chuẩn trong khoảng từ 0,075 ppb đến 1.5 ppb có sự tương quan tuyến tính rất rõ rệt (R2 > 0.995). Ở nồng độ 0,3 ppb cho kết quả phân tích LOD và LOQ lần lượt trong khoảng từ 0,070 ppb đến 0,315 và từ 0,021 đến 0,0945. Độ thu hồi từ PCB 28 đến PCB 180 trong khoảng 96,3% - 112,7% ở mức nồng độ 0,3 ppb; 99,0% - 116,7%, ở mức nồng độ 1,5 ppb; 97,7% - 111,9% ở mức nồng độ 3,0 ppb trong tất cả nền mẫu được khảo sát đều đạt tiêu tiêu theo AOAC phụ lục F, độ chụm cao (RSD% của độ lặp lại dao động của PCB 28 đến PCB 180 trong 3 nền mẫu tôm, cá, thịt lợn lần lượt trong khoảng 2,59% - 7,65%; 3,009%-6,09% và 5,19% -10,6% ở mức nồng độ 0,3 ppb, trong khoảng 1,63% - 4,98%; 1,075% - 4,93% và 0,663% - 3,57% ở mức nồng độ 1,5 ppb, trong khoảng từ 1,3% - 3,73%; 0.906% - 3,89% và 0,663% - 3,57% ở mức nồng độ 3,0 ppb. Độ không đảm bảo đo của PCB 28 đến PCB 180 trên ba nền mẫu tôm, cá, và thịt lợn ở cả 3 mức nồng độ lần lượt trong khoảng từ 5,1% - 19,1%; 4,57% - 10,75% và 9,48% - 13,5%. Tất cả thông số được khảo sát đều tuân theo yêu cầu của tiêu chuẩn Châu Âu EC/657/2002, các thông số khảo sát đều đạt quy chuẩn AOAC phụ lục F. |
Mô tả: | 101 tr. |
Định danh: | https://dspace.ctu.edu.vn/jspui/handle/123456789/118193 |
Bộ sưu tập: | Khoa Khoa học Tự nhiên |
Các tập tin trong tài liệu này:
Tập tin | Mô tả | Kích thước | Định dạng | |
---|---|---|---|---|
_file_ Giới hạn truy cập | 3.12 MB | Adobe PDF | ||
Your IP: 216.73.216.119 |
Khi sử dụng các tài liệu trong Thư viện số phải tuân thủ Luật bản quyền.