Skip navigation
Home
Browse
Communities
& Collections
Browse Items by:
Issue Date
Author
Title
Subject
Help
Ngôn ngữ
English
Tiếng Việt
Sign on to:
My DSpace
Receive email
updates
Edit Profile
LRC
Digital repo
DSpace preserves and enables easy and open access to all types of digital content including text, images, moving images, mpegs and data sets
CTU LRC Digital Repository
Search
Search:
All of DSpace
Khóa luận đại học
Khoa Giáo dục Thể chất
Khoa Khoa học Chính trị
Khoa Khoa học Tự nhiên
Khoa Khoa học Xã hội & Nhân văn
Khoa Luật
Khoa Môi trường & Tài nguyên Thiên nhiên
Khoa Ngoại ngữ
Khoa Phát triển Nông thôn
Khoa Sư phạm
Trường Bách khoa
Trường Công nghệ Thông tin & Truyền thông
Trường Kinh tế
Trường Nông nghiệp
Trường Thủy sản
Viện NC & Phát triển Công nghệ Sinh học
Viện Nghiên cứu Phát triển ĐBSCL
for
Current filters:
Title
Author
Subject
Date Issued
Has File(s)
Equals
Contains
ID
Not Equals
Not Contains
Not ID
Start a new search
Add filters:
Use filters to refine the search results.
Title
Author
Subject
Date Issued
Has File(s)
Equals
Contains
ID
Not Equals
Not Contains
Not ID
Results 15061-15070 of 16662 (Search time: 0.022 seconds).
previous
1
...
1504
1505
1506
1507
1508
1509
1510
...
1667
next
Item hits:
Issue Date
Title
Author(s)
2024
Ly trích pectin từ vỏ cam sành bằng phương pháp lôi cuốn hơi nước có hỗ trợ vi sóng (Citrus nobilis Lour)
Lưu, Thái Danh
;
Châu, Nhựt Tài B1701009
2024
Chọn lọc cá thể lúa TNN55 (Oryza sativa L.) thế hệ F2 có đặc tính nông học tốt và năng suất cao của tổ hợp lai Lức tím 2/Lức tím 10
Huỳnh, Như Điền
;
Bùi, Hoàng Phúc B2008752
2024
Đánh giá và tuyển chọn các dòng lúa ưu tú ở thế hệ F5 (ĐÀI THƠM 8 x FL478) bằng chỉ thị phân tử Trần Hòa Thuận B2008782 TS. Châu Thanh Nhã Đánh giá các dòng cây lai thế hệ F5 tổ hợp Đài Thơm 8 x FL478 bằng chỉ thị phân tử. Thí nghiệm được thực hiện tại xã Phi Thông, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang tại thời điểm là vụ Thu Đông 2023, sơ đồ bố trí tuần tự. Đánh giá và chọn lọc các dòng cây lai ưu tú thế hệ F5 của tổ hợp dựa trên đánh giá các đặc tính nông học, phân tích tương quan các đặc tính nông học và đánh giá kiểu gene quy định tính trạng mùi thơm (BADH2), kiểu gene quy định hàm lượng amylose (Wx) và kiểu QTL chịu mặn (Saltol) bằng RM3412 dựa vào các chỉ thị phân tử. Kết quả thu được 16/29 dòng cây lai có kiểu QTL chịu mặn giống bố (FL478), 21/29 dòng có kiểu gene quy định hàm lượng amylose thấp và 24/29 có kiểu gene đột biến quy định tính trạng mùi thơm của gạo.
Châu, Thanh Nhã
;
Trần, Hòa Thuận B2008782
2024
Chọn lọc dòng chất lượng và năng suất cao từ quần thể F5 của tổ hợp lai ST25/JASMINE85
Huỳnh, Kỳ
;
Trần, Thị Nhựt Băng B2001242
2024
Chọn dòng lúa ở quần thể F3 có tiềm năng năng suất và mang gen kháng bệnh đạo ôn bằng chỉ thị phân tử
Châu, Thanh Nhã
;
Trần, Trọng Hữu B2001218
2024-05-21
Đánh giá tiềm năng và thực trạng phát triển du lịch tâm linh của cộng đồng người Khmer tại huyện Tri Tôn, tỉnh An Giang
Lê Thị Tố, Quyên
;
Lý Thị Quỳnh, Như
2024
Ảnh hưởng của hỗn hợp giá thể lên năng suất củ và hàm lượng tinh dầu gừng trồng trong bao với điều kiện tưới nước 1250 ml/bao.
Lưu, Thái Danh
;
Trần, Tài Đức B2008741
2024
Ảnh hưởng của phân hữu cơ lên sinh trưởng, năng suất và chất lượng của hai giống cải Kale hoa hồng (Brassica oleracea)
Quan, Thị Ái Liên
;
Tất, Anh Thư
;
Trịnh, Thị Thảo Nguyên B2001226
2024
Chọn lọc các dòng lúa thế hệ F3 có năng suất tiềm năng và thời gian sinh trưởng ngắn ngày bằng chỉ thị phân tử.
Châu, Thanh Nhã
;
Văn, Thế Toàn B2001233
2024-05-21
Các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển du lịch sinh thái ở Vườn quốc gia U Minh Thượng, tỉnh Kiên Giang
Nguyễn Thị Huỳnh, Phượng
;
Phan Thanh, Đoàn
Discover
Author
34
Nguyễn, Thị Anh Thư
31
Nguyễn, Thị Yến Nhi
18
Nguyễn, Thị Kim Ngân
17
Nguyễn, Thị Huỳnh Như
17
Nguyễn, Thị Mỹ Duyên
17
Nguyễn, Thị Ngọc Hân
16
Nguyễn, Thị Cẩm Tiên
14
Nguyễn, Anh Thư
13
Nguyễn, Thị Như Ý
12
Nguyễn, Minh Thư
.
next >
Subject
1146
Quản trị kinh doanh
991
CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
733
Việt Nam học
716
Kinh tế nông nghiệp
612
Kế toán
569
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
538
Tài chính - Ngân hàng
535
Kinh doanh quốc tế
507
Kinh doanh thương mại
507
KỸ THUẬT PHẦN MỀM
.
next >
Date issued
4374
2023
3854
2022
3738
2021
2747
2020
1949
2024
Has File(s)
16662
true