Xây dựng Trang chủ Bộ sưu tập Xem thống kê

Logo

Duyệt
Đăng ký nhận thông báo hàng ngày qua e-mail từ bộ sưu tập này RSS Feed RSS Feed RSS Feed
Các biểu ghi của bộ sưu tập (Sắp xếp bởi Ngày gửi theo thứ tự Giảm dần): 121 tới 140 của 2617
Năm xuất bản Nhan đềTác giả
2025Công nghệ tiện cứng và tiềm năng cải thiện gia công trục khuỷu động cơ diesel = Hard turning technology and its potential for improving diesel engine crankshaft machiningPhạm, Hồng Dương; Phạm, Ngọc Anh; Lê, Mạnh Hải; Lê, Ngọc Thông; Tống, Thị Xuyên; Lê, Anh Phong; Nguyễn, Thành Công
2025Phân tích khả năng kết nối ứng dụng thông tin internet vệ tinh Starlink trong điều khiển tàu biển = Analysis of the possibility of connectivity from starlink satellite internet information application in navigationPhạm, Nguyễn Đăng Khoa; Nguyễn, Tiến Phương
2025Nghiên cứu tổng quan phương pháp đánh giá nguy cơ lún bề mặt = Overview of land subsidence risk assessment methodsNguyễn, Thanh Tuấn; Nguyễn, Đức Đảm; Phan, Trọng Trịnh; Phạm, Thái Bình
2025Đánh giá chất lượng dịch vụ logistics tại các cảng cạn trên địa bàn khu vực vùng Đồng bằng sông Hồng = Assessing the quality of logistics services at inland container depots in the Red river delta regionMai, Vũ Yên; Từ, Sỹ Sùa; Dương, Hữu Tuyến
2025Nghiên cứu xây dựng lưới trắc địa phục vụ đào tạo tại cơ sở Nhà Bè, Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Thành phố Hồ Chí Minh = Research on building a geodetic network for training at Nha Be campus, Ho Chi Minh City University of natural resources and environmentTrần, Văn Huân; Nguyễn, Xuân Hòa
2025Phát triển mô hình chuỗi thời gian LSTM để nâng cao độ chính xác trong việc dự đoán độ lún xử lý nền đất yếu = Development of an LSTM time series model to improve the accuracy of settlement prediction in soft ground improvementVõ, Nguyễn Phú Huân
2025Khảo sát sự phân bố ứng suất trong liên kết neo lắp đặt sau chịu kéo nhổ sử dụng mô hình biến dạng của bê tông đế neo = Investigation of stress distribution in post installed anchor fastening subjected to tensile force using nonlinear model of base concreteNguyễn, Trường Thắng; Nguyễn, Thị Thu Hường; Nguyễn, Thị Thanh Thảo; Nguyễn, Tuấn Ninh
2025Tối ưu hóa giàn lớn bằng thuật toán cân bằng tăng cường tìm kiếm sinh vật cộng sinh = Large-scale truss optimization using the balance enhanced symbiotic organisms search algorithmNguyễn, Ngọc Phú; Nguyễn, Đức Tiến; Lê, Khả Quyền; Lê, Đỗ Phương An; Vũ, Hồ Nam
2025Giải pháp về hạ tầng kỹ thuật xanh góp phần phát triển bền vững khu công nghiệp sinh thái ở Việt Nam = Green infrastructure solutions contribute to sustainable development of eco-industrial park in VietnamNguyễn, Hồng Tiến
2025Đánh giá ứng xử của tường tầng hầm bằng phương pháp phần tử hữu hạn và quan trắc tại hiện trường = Evaluation the behavior of diaphragm wall by finite element modeling and on-site monitoringNguyễn, Thanh Hải; Nguyễn, Văn Hải; Ngô, Trung Hiên
2025Cấu trúc địa kỹ thuật ảnh hưởng biến dạng đứng của nền đường khu vực Vĩnh Long - Cần Thơ = Geotechnical structure affects vertical deformation of loading road in Vinh Long - Can Tho of the Mekong DeltaPhạm, Kiên; Trương, Minh Hoàng; Phạm, Tiến Cường; Jiro, Takemura
2025Ảnh hưởng của cường độ thép đối với hàm lượng thép chịu uốn nhỏ nhất trong dầm bê tông cốt thép = Effects of yield strengths of steel to the minimum flexural steel ratiosTrần, Cao Thanh Ngọc
2025Hiệu quả của công nghệ vật liệu trong quản lý xây dựng hệ thống thoát nước theo định hướng đô thị xanh = The effectiveness of material technology in managing the construction of drainage systems aligned with green urban developmentLê, Thị Mai Hương; Tạ, Văn Phấn
2025Kinh nghiệm quy hoạch và phát triển giao thông đô thị bền vững: Bài học từ thế giới cho Việt Nam = Sustainable urban transport planning and development: Global lessons for VietnamNguyễn, Hồng Thái; Cao, Quang Khải
2025Nghiên cứu đặc trưng cơ lý của bê tông hạt nhỏ cốt sợi hiệu suất cao dùng trong sửa chữa nhanh mặt đường bê tông xi măng = Study on the mechanical properties of high performance fiber reinforced fine aggregate concrete for rapid repair of cement concrete pavementTrần, Hữu Bằng; Nguyễn, Tuấn Cường
2025Ý định tham gia dự án đầu tư theo phương thức đối tác công tư (PPP) của khu vực tư nhân: Tiếp cận từ lý thuyết hành vi kế hoạch (TPB) = Private sector's intention to participate in Public Private Partnership (PPP) investment projects: A theory of planned behavior approachHuỳnh, Thị Yến Thảo; Vương, Thị Thùy Dương; Trần, Thị Quỳnh Như; Võ, Công Hậu
2025Nhận thức xanh trong dự án đầu tư xây dựng xanh: Sự khác biệt góc nhìn giữa nhà thực hành và sinh viên ngành Xây dựng = Green awareness in green construction investment projects: The differences perspectives between construction industry professionals and studentsPhan, Thanh Phương; Nguyễn, Mộng Huyền Nhi; Võ, Đăng Khoa
2025Phân tích năng lực tài chính doanh nghiệp xây dựng tại Việt Nam: Một cách tiếp cận định lượng = Financial performance analysis of construction firms in Vietnam: A quantitative approachNguyễn, Hoài Nghĩa; Trần, Thanh Hà; Đinh, Vĩnh Phước
2025Phân tích mức độ ảnh hưởng của các nhân tố dẫn đến tranh chấp trong các dự án xây dựng dân dụng tại Thành phố Hồ Chí Minh = Analyzing the main groups of causes leading to disputes in civil construction projects in Ho Chi Minh CityNguyễn, Văn Sơn; Nguyễn, Đình Minh; Nguyễn, Đình Chức; Lê, Quốc Long
2025Nghiên cứu ứng dụng mô hình thông tin công trình (BIM) trong thiết kế hạ tầng đô thị = Application of building information modeling in urban infrastructure designTrần, Quang Duy; Trần, Nguyễn Nam Trường
Các biểu ghi của bộ sưu tập (Sắp xếp bởi Ngày gửi theo thứ tự Giảm dần): 121 tới 140 của 2617